にわか景気
[Cảnh Khí]
俄か景気 [Nga Cảnh Khí]
俄景気 [Nga Cảnh Khí]
俄か景気 [Nga Cảnh Khí]
俄景気 [Nga Cảnh Khí]
にわかげいき
Danh từ chung
bùng nổ tạm thời