ちやほや
チヤホヤ

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nuông chiều; chiều chuộng

JP: この歌手かしゅはあまりにもチヤホヤされすぎる。

VI: Ca sĩ này được chiều chuộng quá đáng.

Từ liên quan đến ちやほや