ずんべら棒 [Bổng]
ずんべら坊 [Phường]
ずんべらぼう

Danh từ chung

trơn tru

🔗 ずべら坊

Danh từ chung

cẩu thả

Hán tự

Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Phường cậu bé; nơi ở của thầy tu; thầy tu

Từ liên quan đến ずんべら棒