Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
しどけない
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
luộm thuộm
Từ liên quan đến しどけない
ずんべらぼう
trơn tru
ずんべら坊
ずんべらぼう
trơn tru
ぞろっぺい
cẩu thả; lôi thôi
だらしない
cẩu thả; lôi thôi
だらし無い
だらしない
cẩu thả; lôi thôi
ルーズ
lỏng lẻo
濫りがわしい
みだりがわしい
suy đồi đạo đức; lôi thôi; tục tĩu
猥りがわしい
みだりがわしい
suy đồi đạo đức; lôi thôi; tục tĩu