すんでの所で [Sở]

寸でのところで [Thốn]

既の所で [Kí Sở]

すんでのところで

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gần như; suýt nữa; chỉ vừa kịp; vừa kịp lúc

JP: すんでのところでくるまにはねられるところだった。

VI: Tôi suýt nữa thì bị xe đụng.

Hán tự

Từ liên quan đến すんでの所で