お立ち [Lập]
おたち

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

khởi hành; rời đi; bắt đầu

JP: アメリカへはいつおちですか。

VI: Bạn đi Mỹ khi nào?

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

đứng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ときどきおちよりください。
Đôi khi hãy ghé qua nhé.
わたしいえへおりください。
Xin ghé thăm nhà tôi.
あなたはおちになる必要ひつようはありません。
Bạn không cần phải đứng lên.
いつここをおちになりますか。
Bạn sẽ rời khỏi đây khi nào.
わたしたちにいにぜひおちよりください。
Hãy ghé thăm chúng tôi nhé.
こちらへおかけのふし是非ぜひりください。
Khi bạn đến đây, nhất định hãy ghé thăm.
飛行機ひこうき完全かんぜんまりますまで、お座席ざせきをおちになりませんようおねがいいたします。
Xin quý khách vui lòng không đứng dậy cho đến khi máy bay dừng hẳn.
ターミナルに到着とうちゃくいたしますまで、お座席ざせきをおちになりませんようおねがいいたします。
Xin quý khách vui lòng không đứng dậy cho đến khi chúng tôi đến terminal.

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến お立ち