ATM
エー・ティー・エム
エーティーエム

Danh từ chung

máy rút tiền tự động; ATM

Danh từ chung

chế độ chuyển giao không đồng bộ; ATM

Danh từ chung

tên lửa chống tăng; ATM

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ATMは故障こしょうちゅうです。
Máy ATM đang bị hỏng.