齧歯
[Niết Xỉ]
げっし
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
động vật gặm nhấm
🔗 齧歯動物
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この齧歯動物は冬に木の実を貯える。
Loài gặm nhấm này dự trữ hạt cây vào mùa đông.