鼾を掻く [Hãn Tao]
いびきをかく
イビキをかく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngáy

JP: かれねむっているおおきないびきをかいていた。

VI: Anh ấy đã ngáy to trong lúc ngủ.

JP: トムが授業じゅぎょうちゅうにいびきをいているのがこえました。

VI: Tôi nghe thấy Tom ngáy trong giờ học.

Hán tự

Hãn ngáy
Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu