[Hãn]
いびき
イビキ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngáy; tiếng ngáy

JP: いびきとたばこのぎは実際じっさい関連かんれんがある。

VI: Ngáy nhiều và hút thuốc quá mức thực sự có liên quan.

Hán tự

Hãn ngáy