Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鼻汗
[Tị Hãn]
はなあせ
🔊
Danh từ chung
mồ hôi mũi
Hán tự
鼻
Tị
mũi; mõm
汗
Hãn
mồ hôi; đổ mồ hôi