鼻水 [Tị Thủy]
はな水 [Thủy]
洟水 [Di Thủy]
はなみず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

nước mũi

JP: このくすり鼻水はなみず不思議ふしぎなほどよくく。

VI: Thuốc này rất hiệu quả với chứng sổ mũi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

鼻水はなみずます。
Tôi bị chảy nước mũi.
鼻水はなみずがダーダー。
Nước mũi chảy như suối.
鼻水はなみずている。
Nước mũi đang chảy.
鼻水はなみずてるよ。
Nước mũi đang chảy đấy.
鼻水はなみずがたれているよ。
Nước mũi đang nhỏ giọt đấy.
鼻水はなみずがたくさんました。
Nước mũi chảy nhiều quá.
のどいたくて、鼻水はなみずもでます。
Họng tôi đau và cũng có nước mũi.
鼻水はなみずれてるよ。
Chảy nước mũi kìa.
風邪かぜくとわたしはいつも鼻水はなみずる。
Khi tôi bị cảm, tôi luôn bị chảy nước mũi.
おとといから鼻水はなみずて、のどに違和感いわかんがあります。
Từ hôm kia tôi bị chảy nước mũi và cảm thấy khó chịu ở cổ.

Hán tự

Tị mũi; mõm
Thủy nước
Di nước mắt; dịch mũi