Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鼻孔
[Tị Khổng]
びこう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Giải phẫu học
lỗ mũi
Hán tự
鼻
Tị
mũi; mõm
孔
Khổng
lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ