Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鼠族
[Thử Tộc]
そぞく
🔊
Danh từ chung
loài gặm nhấm
Hán tự
鼠
Thử
chuột; xám đậm
族
Tộc
bộ lạc; gia đình