鼎立戦 [Đỉnh Lập Khuyết]
ていりつせん

Danh từ chung

cuộc thi ba bên

Hán tự

Đỉnh ấm ba chân
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Khuyết chiến tranh; trận đấu