Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鼎立戦
[Đỉnh Lập Khuyết]
ていりつせん
🔊
Danh từ chung
cuộc thi ba bên
Hán tự
鼎
Đỉnh
ấm ba chân
立
Lập
đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu