鼎坐
[Đỉnh Tọa]
鼎座 [Đỉnh Tọa]
鼎座 [Đỉnh Tọa]
ていざ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ba người ngồi thành hình tam giác