鼈甲蜂 [Miết Giáp Phong]
べっこうばち

Danh từ chung

ong bắp cày nhện; ong bắp cày pompilid

Hán tự

Miết rùa cắn; rùa nước ngọt
Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Phong ong; ong bắp cày; ong vò vẽ