鼈甲細工 [Miết Giáp Tế Công]
べっこうざいく

Danh từ chung

đồ làm từ mai rùa; đồ mai rùa

Hán tự

Miết rùa cắn; rùa nước ngọt
Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)