[Miết]
すっぽん
べつ
スッポン

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rùa mai mềm Trung Quốc; rùa mai mềm

JP: つきとすっぽんだ。

VI: Trời và vực.

Danh từ chung

cửa bẫy trên lối đi trong nhà hát kabuki

Danh từ chung

bơm nước (dùng trên tàu truyền thống Nhật Bản)

Hán tự

Miết rùa cắn; rùa nước ngọt