黙認 [Mặc Nhận]
もくにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ngầm chấp thuận

JP: どうしてきみはそのようなおこないが黙認もくにんできるのだろうか。

VI: Tại sao bạn lại có thể chấp nhận hành động như vậy?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

議論ぎろんのため、母親ははおや息子むすこ近親きんしん相姦そうかん黙認もくにんされている部族ぶぞく社会しゃかい仮定かていしてみよう。
Để tranh luận, hãy giả định một xã hội bộ lạc nơi mối quan hệ gần gũi giữa mẹ và con trai được bỏ qua.

Hán tự

Mặc im lặng; ngừng nói
Nhận công nhận; chứng kiến; phân biệt; nhận ra; đánh giá cao; tin tưởng

Từ liên quan đến 黙認