黒鼠
[Hắc Thử]
黒ねずみ [Hắc]
黒ネズミ [Hắc]
黒ねずみ [Hắc]
黒ネズミ [Hắc]
くろねずみ
Danh từ chung
chuột đen; chuột có lông đen
Danh từ chung
nhân viên lừa dối; người hầu không trung thành
Danh từ chung
xám đậm; xám tối