Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黒銹病
[Hắc Tú Bệnh]
くろさびびょう
🔊
Danh từ chung
gỉ sắt đen
Hán tự
黒
Hắc
đen
銹
Tú
gỉ sét; xỉn màu
病
Bệnh
bệnh; ốm