黒衣の宰相 [Hắc Y Tể Tương]
こくいのさいしょう
こくえのさいしょう

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

nhà sư Phật giáo cũng là một chính trị gia quan trọng

Hán tự

Hắc đen
Y quần áo; trang phục
Tể giám sát; quản lý; cai trị
Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo