Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黒蛇
[Hắc Xà]
くろへび
🔊
Danh từ chung
rắn đen
Hán tự
黒
Hắc
đen
蛇
Xà
rắn