黒細大蜥蜴 [Hắc Tế Đại Tích Dịch]
クロホソオオトカゲ
くろほそおおとかげ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kỳ đà cây đen (Varanus beccarii)

Hán tự

Hắc đen
Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Đại lớn; to
Tích thằn lằn
Dịch thằn lằn