Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黒猩々
[Hắc Tinh 々]
黒猩猩
[Hắc Tinh Tinh]
くろしょうじょう
🔊
Danh từ chung
tinh tinh
Hán tự
黒
Hắc
đen
猩
Tinh
đười ươi; đỏ sẫm
Từ liên quan đến 黒猩々
チンパンジー
tinh tinh