1. Thông tin cơ bản
- Từ: 黒海
- Cách đọc: こっかい
- Loại từ: Danh từ riêng (địa danh, tên biển)
- Nghĩa khái quát: Biển Đen (Black Sea)
- Độ trang trọng: Trung tính
- Ghi chú: Đồng âm với 国会(こっかい, Quốc hội) → cần dựa ngữ cảnh chữ Hán
- Kanji: 黒(đen)+ 海(biển)
2. Ý nghĩa chính
Tên riêng chỉ Biển Đen, vùng biển nội nằm giữa Đông Âu và Tây Á, kết nối ra Địa Trung Hải qua các eo biển (Bosporus → biển Marmara → Dardanelles → Địa Trung Hải). Dùng trong ngữ cảnh địa lý, địa chính trị, hàng hải, thương mại ngũ cốc, năng lượng.
3. Phân biệt
- 黒海(こっかい): Biển Đen. Chữ Hán “đen + biển”.
- 国会(こっかい): Quốc hội. Chữ Hán “quốc + hội”. Hoàn toàn khác nghĩa; cần nhìn Kanji.
- 黒潮(くろしお): Dòng hải lưu Kuroshio (dòng biển nóng), không phải tên một biển riêng biệt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 黒海地域/黒海沿岸諸国/黒海艦隊/黒海ルート/黒海の安全保障.
- Cấu trúc: 黒海に面する国 (quốc gia giáp Biển Đen), 黒海に流れ込む河川 (sông đổ vào Biển Đen).
- Ngữ cảnh: địa lý, lịch sử, thương mại (ngũ cốc, dầu khí), an ninh hàng hải, du lịch biển.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 地中海(ちちゅうかい) | Liên quan | Địa Trung Hải | Kết nối gián tiếp với 黒海 qua chuỗi eo biển. |
| カスピ海 | Liên quan | Biển Caspi | Vùng lân cận, nội hải khác. |
| エーゲ海 | Liên quan | Biển Aegea | Khu vực Đông Địa Trung Hải. |
| バルト海 | Liên quan | Biển Baltic | So sánh địa lý châu Âu. |
| 国会(こっかい) | Đồng âm khác nghĩa | Quốc hội | Dễ nhầm khi chỉ nghe phát âm. |
| 黒潮(くろしお) | Khác loại | Dòng biển Kuroshio | Không phải địa danh “biển”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 黒: nghĩa “đen”. Âm On: コク; Âm Kun: くろ・い.
- 海: nghĩa “biển”. Âm On: カイ; Âm Kun: うみ.
- Tổ hợp: “biển đen” → tên riêng địa danh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức quốc tế, 黒海 xuất hiện dày đặc do vai trò tuyến vận tải ngũ cốc và năng lượng, cũng như yếu tố an ninh khu vực. Khi dịch/đọc, lưu ý chữ Hán để không nhầm với 国会. Các cụm như 黒海沿岸諸国, 黒海艦隊 là thuật ngữ cố định.
8. Câu ví dụ
- トルコは黒海と地中海を海峡で結んでいる。
Thổ Nhĩ Kỳ nối Biển Đen với Địa Trung Hải qua các eo biển.
- 黒海沿岸諸国にはロシア、ウクライナ、トルコ、ブルガリア、ルーマニア、ジョージアが含まれる。
Các nước ven Biển Đen gồm Nga, Ukraina, Thổ Nhĩ Kỳ, Bulgaria, Romania, Georgia.
- ドナウ川は黒海に注ぐ大河である。
Sông Danube là con sông lớn đổ vào Biển Đen.
- 黒海の安全保障は欧州のエネルギー輸送に影響する。
An ninh Biển Đen ảnh hưởng đến vận chuyển năng lượng của châu Âu.
- 小麦の輸出は黒海地域に大きく依存している。
Xuất khẩu lúa mì phụ thuộc nhiều vào khu vực Biển Đen.
- 艦隊は黒海で演習を実施した。
Hạm đội tiến hành diễn tập ở Biển Đen.
- 黒海に面する港湾の物流が活発だ。
Logistics tại các cảng giáp Biển Đen rất sôi động.
- 黒海は深層に無酸素層が広がることで知られる。
Biển Đen nổi tiếng với tầng nước sâu thiếu oxy.
- 黒海沿岸のリゾートは夏に観光客で賑わう。
Resort ven Biển Đen nhộn nhịp du khách vào mùa hè.
- 航行の自由をめぐり黒海で緊張が高まっている。
Căng thẳng gia tăng ở Biển Đen về quyền tự do hàng hải.