Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黒板拭き
[Hắc Bản Thức]
こくばんふき
🔊
Danh từ chung
cục tẩy bảng đen
Hán tự
黒
Hắc
đen
板
Bản
ván; bảng; tấm; sân khấu
拭
Thức
lau; chùi