黒斑
[Hắc Ban]
黒駁 [Hắc Bác]
黒ぶち [Hắc]
黒駁 [Hắc Bác]
黒ぶち [Hắc]
こくはん
– 黒斑
くろぶち
くろふ
– 黒斑
くろまだら
– 黒斑
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đốm đen; vết đen