黒人 [Hắc Nhân]

こくじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

người da đen

JP: マーテイン・ルーサー・キング・ジュニアは、黒人こくじん牧師ぼくしちちとしてまれた。

VI: Martin Luther King Jr. sinh ra trong một gia đình có cha là mục sư da đen.

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

phụ nữ trong ngành giải trí về đêm; người phụ nữ nửa đời; geisha và gái mại dâm

🔗 玄人

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

容疑ようぎしゃ黒人こくじん男性だんせいだ。
Nghi phạm là một người đàn ông da đen.
学生がくせい黒人こくじんたいするイメージをいた。
Tôi đã hỏi học sinh về hình ảnh của người da đen.
黒人こくじん綿めんはたけでの労働ろうどう強制きょうせいされた。
Người da đen đã bị bắt buộc lao động trong các cánh đồng bông.
一部いちぶ黒人こくじんはより過激かげき解決かいけつさくもとめる。
Một số người da đen tìm kiếm những giải pháp cực đoan hơn.
アメリカの黒人こくじんはかつて、「自由じゆうあたえよ」とった。
Người da đen ở Mỹ đã từng kêu gọi "Hãy cho chúng tôi tự do".
かれ黒人こくじん見下みくだすのがくせになっている。
Anh ấy đã có thói quen khinh thường người da đen.
黒人こくじん白人はくじんあらそいはますますひどくなった。
Cuộc xung đột giữa người da đen và người da trắng trong thành phố ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
このテキストの目的もくてきは、黒人こくじん文化ぶんかへの理解りかいふかめることである。
Mục đích của văn bản này là để hiểu sâu hơn về văn hóa người da đen.
アメリカの歴史れきし初期しょきには黒人こくじん奴隷どれいとしてきていた。
Trong giai đoạn đầu của lịch sử Mỹ, người da đen sống như nô lệ.
その黒人こくじんたちはながいこと権利けんりうばわれてきた。
Những người da đen đó đã bị tước quyền trong một thời gian dài.

Hán tự

Từ liên quan đến 黒人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 黒人
  • Cách đọc: こくじん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Người da đen; nhóm người có nguồn gốc châu Phi.
  • Lĩnh vực: Xã hội học, nhân khẩu học, văn hóa
  • Ghi chú: Là cách gọi phổ biến trong tiếng Nhật hiện đại; nên dùng trong ngữ cảnh trung lập, tôn trọng, tránh định kiến.

2. Ý nghĩa chính

黒人 chỉ nhóm người có đặc điểm hình thái và/hoặc nhận dạng văn hóa-xã hội thường được gọi là “người da đen”. Ngữ dụng cần trung lập, tôn trọng; khi nói về cá nhân, tùy ngữ cảnh có thể dùng các cách diễn đạt lịch sự hơn.

3. Phân biệt

  • アフリカ系: “gốc Phi” – nhấn mạnh nguồn gốc, trung lập hơn trong nhiều văn cảnh.
  • アフリカ系アメリカ人: Người Mỹ gốc Phi – khái niệm cụ thể trong bối cảnh Hoa Kỳ.
  • 民族 vs 人種: “dân tộc” (văn hóa, ngôn ngữ) khác với “chủng tộc” (phân loại sinh học-xã hội gây tranh cãi).
  • Lưu ý đọc: こくじん (không phải くろじん); chữ Hán cùng với 黒 nhưng cách đọc khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp thường gặp: 黒人コミュニティ, 黒人差別, 黒人文化, 黒人学生, 黒人作家
  • Văn phong: học thuật, báo chí, chính sách xã hội. Khi nói trực tiếp, cân nhắc cách diễn đạt tôn trọng ngữ cảnh.
  • Nên tập trung vào nội dung chuyên môn hoặc miêu tả trung lập, tránh dùng để gán nhãn không cần thiết.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
白人Đối nghĩaNgười da trắngKhái niệm đối lập theo phân loại truyền thống
アフリカ系Đồng nghĩa gầnGốc PhiNhấn mạnh nguồn gốc, trung lập
アフリカ系アメリカ人Liên quanNgười Mỹ gốc PhiThuật ngữ theo bối cảnh Mỹ
人種差別Liên quanPhân biệt chủng tộcThường đi cùng khi bàn về quyền lợi
マイノリティLiên quanNhóm thiểu sốThuật ngữ xã hội học
有色人種Đối chiếuNgười da màuCần cân nhắc ngữ cảnh; dễ gây tranh luận
民族Liên quanDân tộcPhân biệt với khái niệm chủng tộc

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (コク/くろ): đen.
  • (ジン/ひと): người.
  • Cấu tạo: 黒 (đen) + 人 (người) → “người da đen”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 黒人 trong bài viết, điều quan trọng là giữ giọng điệu mô tả, trung lập và có bối cảnh rõ (lịch sử, văn hóa, thống kê). Trong giao tiếp, nếu không cần thiết, tránh gán nhãn sắc tộc khi không liên quan đến nội dung chính nhằm thể hiện sự tôn trọng.

8. Câu ví dụ

  • 黒人コミュニティの歴史を学ぶ。
    Tìm hiểu lịch sử của cộng đồng người da đen.
  • 黒人差別に反対する。
    Phản đối nạn phân biệt đối xử với người da đen.
  • その作家は黒人の視点から社会問題を描いた。
    Nhà văn đó khắc họa vấn đề xã hội từ góc nhìn của người da đen.
  • 大学は黒人学生の支援制度を拡充した。
    Trường đại học đã mở rộng chế độ hỗ trợ cho sinh viên da đen.
  • この映画は黒人文化の多様性を表現している。
    Bộ phim thể hiện sự đa dạng của văn hóa người da đen.
  • 彼はアフリカ系アメリカ人、つまり黒人としての経験を語った。
    Anh ấy kể về trải nghiệm của mình với tư cách là người Mỹ gốc Phi, tức người da đen.
  • 都市には大きな黒人コミュニティがある。
    Thành phố có một cộng đồng người da đen lớn.
  • 研究は黒人の健康格差に焦点を当てた。
    Nghiên cứu tập trung vào chênh lệch sức khỏe của người da đen.
  • 団体は黒人の権利向上を目指して活動している。
    Tổ chức đang hoạt động nhằm nâng cao quyền lợi của người da đen.
  • メディア表象における黒人の位置づけが議論された。
    Vị trí của người da đen trong sự biểu đạt của truyền thông đã được thảo luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 黒人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?