1. Thông tin cơ bản
- Từ: 黒人
- Cách đọc: こくじん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Người da đen; nhóm người có nguồn gốc châu Phi.
- Lĩnh vực: Xã hội học, nhân khẩu học, văn hóa
- Ghi chú: Là cách gọi phổ biến trong tiếng Nhật hiện đại; nên dùng trong ngữ cảnh trung lập, tôn trọng, tránh định kiến.
2. Ý nghĩa chính
黒人 chỉ nhóm người có đặc điểm hình thái và/hoặc nhận dạng văn hóa-xã hội thường được gọi là “người da đen”. Ngữ dụng cần trung lập, tôn trọng; khi nói về cá nhân, tùy ngữ cảnh có thể dùng các cách diễn đạt lịch sự hơn.
3. Phân biệt
- アフリカ系: “gốc Phi” – nhấn mạnh nguồn gốc, trung lập hơn trong nhiều văn cảnh.
- アフリカ系アメリカ人: Người Mỹ gốc Phi – khái niệm cụ thể trong bối cảnh Hoa Kỳ.
- 民族 vs 人種: “dân tộc” (văn hóa, ngôn ngữ) khác với “chủng tộc” (phân loại sinh học-xã hội gây tranh cãi).
- Lưu ý đọc: こくじん (không phải くろじん); chữ Hán cùng với 黒 nhưng cách đọc khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp thường gặp: 黒人コミュニティ, 黒人差別, 黒人文化, 黒人学生, 黒人作家。
- Văn phong: học thuật, báo chí, chính sách xã hội. Khi nói trực tiếp, cân nhắc cách diễn đạt tôn trọng ngữ cảnh.
- Nên tập trung vào nội dung chuyên môn hoặc miêu tả trung lập, tránh dùng để gán nhãn không cần thiết.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 白人 | Đối nghĩa | Người da trắng | Khái niệm đối lập theo phân loại truyền thống |
| アフリカ系 | Đồng nghĩa gần | Gốc Phi | Nhấn mạnh nguồn gốc, trung lập |
| アフリカ系アメリカ人 | Liên quan | Người Mỹ gốc Phi | Thuật ngữ theo bối cảnh Mỹ |
| 人種差別 | Liên quan | Phân biệt chủng tộc | Thường đi cùng khi bàn về quyền lợi |
| マイノリティ | Liên quan | Nhóm thiểu số | Thuật ngữ xã hội học |
| 有色人種 | Đối chiếu | Người da màu | Cần cân nhắc ngữ cảnh; dễ gây tranh luận |
| 民族 | Liên quan | Dân tộc | Phân biệt với khái niệm chủng tộc |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 黒 (コク/くろ): đen.
- 人 (ジン/ひと): người.
- Cấu tạo: 黒 (đen) + 人 (người) → “người da đen”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 黒人 trong bài viết, điều quan trọng là giữ giọng điệu mô tả, trung lập và có bối cảnh rõ (lịch sử, văn hóa, thống kê). Trong giao tiếp, nếu không cần thiết, tránh gán nhãn sắc tộc khi không liên quan đến nội dung chính nhằm thể hiện sự tôn trọng.
8. Câu ví dụ
- 黒人コミュニティの歴史を学ぶ。
Tìm hiểu lịch sử của cộng đồng người da đen.
- 黒人差別に反対する。
Phản đối nạn phân biệt đối xử với người da đen.
- その作家は黒人の視点から社会問題を描いた。
Nhà văn đó khắc họa vấn đề xã hội từ góc nhìn của người da đen.
- 大学は黒人学生の支援制度を拡充した。
Trường đại học đã mở rộng chế độ hỗ trợ cho sinh viên da đen.
- この映画は黒人文化の多様性を表現している。
Bộ phim thể hiện sự đa dạng của văn hóa người da đen.
- 彼はアフリカ系アメリカ人、つまり黒人としての経験を語った。
Anh ấy kể về trải nghiệm của mình với tư cách là người Mỹ gốc Phi, tức người da đen.
- 都市には大きな黒人コミュニティがある。
Thành phố có một cộng đồng người da đen lớn.
- 研究は黒人の健康格差に焦点を当てた。
Nghiên cứu tập trung vào chênh lệch sức khỏe của người da đen.
- 団体は黒人の権利向上を目指して活動している。
Tổ chức đang hoạt động nhằm nâng cao quyền lợi của người da đen.
- メディア表象における黒人の位置づけが議論された。
Vị trí của người da đen trong sự biểu đạt của truyền thông đã được thảo luận.