Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黒ダイヤ
[Hắc]
くろダイヤ
🔊
Danh từ chung
kim cương đen
Hán tự
黒
Hắc
đen
Từ liên quan đến 黒ダイヤ
石炭
せきたん
than đá