Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黎族
[Lê Tộc]
リー族
[Tộc]
リーぞく
🔊
Danh từ chung
người Li
Hán tự
黎
Lê
tối; đen; nhiều
族
Tộc
bộ lạc; gia đình