Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黎元
[Lê Nguyên]
れいげん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
dân thường; quần chúng
Hán tự
黎
Lê
tối; đen; nhiều
元
Nguyên
khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc