Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黄金崇拝
[Hoàng Kim Sùng Bài]
おうごんすうはい
🔊
Danh từ chung
sùng bái tiền bạc
Hán tự
黄
Hoàng
màu vàng
金
Kim
vàng
崇
Sùng
tôn thờ; kính trọng
拝
Bài
thờ cúng; tôn thờ; cầu nguyện