黄緑
[Hoàng Lục]
黃綠 [黃 綠]
黃綠 [黃 綠]
きみどり
おうりょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
xanh đậu; xanh vàng