Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黄癬
[Hoàng Tiển]
おうせん
🔊
Danh từ chung
favus
Hán tự
黄
Hoàng
màu vàng
癬
Tiển
bệnh hắc lào