麻雀
[Ma Tước]
マージャン
まーじゃん
まあじゃん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
mạt chược
JP: 麻雀牌はとってもきれいなものです。
VI: Các quân bài mahjong rất đẹp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
麻雀が大好きです。
Tôi rất thích chơi mạt chược.
これは、麻雀です。
Đây là trò chơi mahjong.
麻雀が好きなんですよ。
Tôi thích chơi mahjong.
彼は麻雀が上手だそうです。
Nghe nói anh ấy rất giỏi chơi mahjong.
麻雀のやり方を知ってる?
Bạn biết chơi mạt chược không?
初めて麻雀にトライします。
Lần đầu tiên tôi thử chơi mahjong.
麻雀の打ち方って、わかる?
Bạn biết cách chơi mahjong không?
麻雀は世界でとても有名な、ゲームのひとつです。
Mạt chược là một trong những trò chơi rất nổi tiếng trên thế giới.
あの人達はさかんに麻雀を楽しんでいた。
Những người kia đang say sưa chơi mạt chược.
麻雀は普通、四人で遊ぶゲームです。
Mahjong là trò chơi thường được chơi bởi bốn người.