1. Thông tin cơ bản
- Từ: 麻布
- Cách đọc: あさぬの
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: vải gai, vải lanh (vải làm từ sợi 麻)
- Lĩnh vực: dệt may, thủ công, nội thất
- Lưu ý: Khác với địa danh 麻布(あざぶ) ở Tokyo.
2. Ý nghĩa chính
麻布 là loại vải dệt từ sợi cây gai dầu (麻) hoặc lanh, có đặc trưng thoáng mát, thấm hút tốt, khô nhanh và bề mặt hơi thô ráp. Thường dùng làm túi, khăn lau, rèm, áo mùa hè, tấm phủ, vải bọc tranh (canvas) và các sản phẩm thủ công, trang trí mộc mạc.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 麻(あさ): chỉ chung chất liệu gai/lanh; 麻布 là tấm vải dệt từ chất liệu đó.
- 亜麻(あま)/リネン: thường nghiêng về “lanh” (flax linen). 麻布 trong thực tế có thể bao gồm cả hemp và linen.
- 木綿(もめん): vải bông; mềm tay hơn, ít thô hơn 麻布.
- 麻布(あざぶ): địa danh “Azabu”; khác nghĩa và khác cách đọc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ chỉ chất liệu: 麻布のバッグ (túi bằng vải gai), 麻布製のランチョンマット.
- Trong mô tả sản phẩm/thủ công: biểu đạt cảm giác mộc mạc, tự nhiên, thông thoáng.
- Đơn vị/cách đếm: tùy bối cảnh có thể dùng 一枚 (một tấm), hoặc theo khổ vải 一反 trong thương mại vải.
- Chăm sóc: thường khuyên giặt dịu, không tẩy mạnh để giữ sợi và độ thô tự nhiên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 麻(あさ) |
Gốc/chất liệu |
sợi gai/lanh |
Chất liệu trước khi dệt thành vải. |
| リネン |
Gần nghĩa |
vải lanh |
Katakana, dùng phổ biến trong thời trang/nội thất. |
| 亜麻布 |
Gần nghĩa |
vải lanh (flax linen) |
Nhấn mạnh nguồn từ cây lanh. |
| 木綿(もめん) |
Đối chiếu |
vải bông |
Mềm hơn, cảm giác tay khác. |
| 絹(きぬ) |
Đối chiếu |
lụa |
Bóng mịn, cao cấp; khác hoàn toàn về cảm giác tay. |
| 化学繊維 |
Đối nghĩa (xu hướng) |
sợi tổng hợp |
Như polyester/nylon; khác tính chất tự nhiên. |
| キャンバス |
Liên quan |
vải canvas |
Có thể là vải bông hoặc vải gai dệt dày. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 麻 (あさ/マ): cây gai, sợi gai; gợi ý chất liệu tự nhiên.
- 布 (ぬの/フ): tấm vải, vải vóc; vật liệu dệt.
- 麻 + 布 = vải làm từ sợi gai/lanh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngày nay, 麻布 được ưa chuộng trong xu hướng eco vì độ bền, khả năng phân hủy, ít cần thuốc bảo vệ thực vật. Tuy nhiên, cảm giác thô có thể gây cứng khi mặc trực tiếp; nhiều hãng xử lý giặt enzyme/stone-wash để tạo độ mềm hơn. Trong nội thất, 麻布 cho hiệu ứng thị giác tự nhiên, phù hợp phong cách tối giản, Nhật – Bắc Âu.
8. Câu ví dụ
- 夏用に麻布のシャツを買いました。
Tôi đã mua áo sơ mi bằng vải gai cho mùa hè.
- このバッグは厚手の麻布で作られている。
Cái túi này được làm từ vải gai dày.
- テーブルランナーは生成りの麻布がよく合う。
Khăn chạy bàn bằng vải gai màu mộc rất hợp.
- 画家は麻布のキャンバスを好んで使う。
Họa sĩ thường thích dùng canvas bằng vải gai.
- 吸水性の高い麻布のふきんをキッチンで使っています。
Tôi dùng khăn lau bếp bằng vải gai thấm nước tốt.
- このカーテンは薄い麻布で、風がよく通る。
Rèm này bằng vải gai mỏng, gió lùa qua rất thoáng.
- 麻布は洗うたびに少しずつ柔らかくなる。
Vải gai sẽ mềm dần mỗi lần giặt.
- 商品説明に「素材:麻布(リネン)」と記載がある。
Trong mô tả sản phẩm có ghi “Chất liệu: vải gai (linen)”.
- 手作りのポーチは端を麻布のテープで補強した。
Tôi gia cố mép túi thủ công bằng băng vải gai.
- 民芸店で粗い織りの麻布を量り売りしている。
Ở cửa hàng đồ dân gian có bán vải gai dệt thô theo cân.