Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
麻屑
[Ma Tiết]
あさくず
🔊
Danh từ chung
xơ gai dầu
Hán tự
麻
Ma
gai dầu; lanh; tê liệt
屑
Tiết
rác; đồ bỏ đi; rác thải; phế liệu
Từ liên quan đến 麻屑
けん引
けんいん
kéo; kéo xe; kéo hàng; vẽ
牽引
けんいん
kéo; kéo xe; kéo hàng; vẽ