麻姑掻痒 [Ma Cô Tao Dương]
まこそうよう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mọi việc diễn ra như ý muốn

Hán tự

Ma gai dầu; lanh; tê liệt
mẹ chồng
Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu
Dương ngứa