麻姑 [Ma Cô]
まこ
まご

Danh từ chung

Ma Gu

tiên nữ Đạo giáo huyền thoại với móng tay dài như móng vuốt

Danh từ chung

dụng cụ gãi lưng

🔗 孫の手

Hán tự

Ma gai dầu; lanh; tê liệt
mẹ chồng