麺棒 [Miến Bổng]
めん棒 [Bổng]
麪棒 [Miến Bổng]
めんぼう

Danh từ chung

cây cán bột

Hán tự

Miến mì; bột mì
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ

Từ liên quan đến 麺棒