麦蒔き [Mạch Thì]
むぎまき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
gieo lúa mì hoặc lúa mạch
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
gieo lúa mì hoặc lúa mạch