麦畑 [Mạch Đèn]
むぎばたけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

cánh đồng lúa mì; cánh đồng lúa mạch; cánh đồng ngô

JP: あお麦畑むぎばたけにはあたたかい陽光ようこうちている。

VI: Ánh nắng ấm áp tràn ngập cánh đồng lúa mạch xanh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とどかぎり、麦畑むぎばたけ以外いがいなにえなかった。
Trong tầm mắt, ngoài cánh đồng lúa mì ra thì không thấy gì khác.

Hán tự

Mạch lúa mạch; lúa mì
Đèn nông trại; cánh đồng; vườn; chuyên môn; (kokuji)