Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
麝香腺
[Xạ Hương Tuyến]
じゃこうせん
🔊
Danh từ chung
tuyến xạ hương
Hán tự
麝
Xạ
hươu xạ
香
Hương
hương; mùi; nước hoa
腺
Tuyến
tuyến; (kokuji)