麝香 [Xạ Hương]
じゃこう
ジャコウ

Danh từ chung

xạ hương

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

麝香じゃこうかおりはもっともかおりのひとつである。
Mùi hương của xạ hương là một trong những mùi hương tốt nhất.

Hán tự

Xạ hươu xạ
Hương hương; mùi; nước hoa