Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鹿野苑
[Lộc Dã Uyển]
ろくやおん
🔊
Danh từ chung
Magadaava; Công viên Nai
Hán tự
鹿
Lộc
hươu
野
Dã
đồng bằng; cánh đồng
苑
Uyển
vườn; công viên