Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鹿追
[Lộc Truy]
しかおい
🔊
Danh từ chung
cốc nước tre
Hán tự
鹿
Lộc
hươu
追
Truy
đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó