Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鹵簿
[Lỗ Bộ]
ろぼ
🔊
Danh từ chung
đoàn rước hoàng gia
Hán tự
鹵
Lỗ
muối
簿
Bộ
sổ đăng ký; sổ ghi chép