Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鹵石
[Lỗ Thạch]
ろせき
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Hóa học
halide
Hán tự
鹵
Lỗ
muối
石
Thạch
đá